Dung tích lò | 38 lít |
Dung tích bình chứa nước | 1.3 lít |
Số chương trình tự động tự động | 20 |
Số chương trình với hơi nước | 4 |
Nhiệt độ lò nướng | 30 - 100 độ C |
Nhiệt độ cửa lò | 40 độ C |
Kích thước thiết bị (C x R x S) | 455 x 594 x 548 mm |
Kích thước khoang lò (C x R x S) | 265 x 325 x 439 mm |
Kích thước lắp đặt (C x R x S) | 450 - 455 x 560 - 568 x 550 mm |
Kích thước đóng gói (C x R x S) | 520 x 650 x 710 mm |
Trọng lượng thiết bị | 25 kg |
Màu sắc thiết bị | Đen |
Màu sắc bảng điều khiển | Đen |
Cửa lò | Cửa bản lề dưới, có tay cầm |
Năng lượng đầu vào | Điện |
Tần số | 50; 60 Hz |
Điện áp | 220 – 240 V |
Cường độ dòng điện | 10 A |
Chiều dài dây dẫn | 150 cm |
Tổng công suất | 1900 W |
Điều khiển | Cảm ứng |
Lắp đặt | Âm tủ |